|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cặp kè
verb To be inseparable đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow đi cặp kè một bên to walk close at somebody's side
| [cặp kè] | | động từ | | | To be inseparable; accompany; attend; escort; convoy; be after | | | đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng | | the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow | | | đi cặp kè một bên | | to walk close at somebody's side |
|
|
|
|